Last Update: Sept 15, 2010

http://www.icouple.sg/blog/reading-stuff/3187 
Thành Đô có 2 ga lớn là ga phía Bắc (North Train Station) và ga phía Nam (South Train Station), trong đó ga phía Bắc luôn là điểm khởi hành của các chuyến tàu, các thông tin trên mạng nếu không ghi chú cụ thể th́ mặc định là ga phía Bắc. Ga Thành Đô cực rộng, xứng đáng là ga tàu lớn của Trung Quốc trong bán kính vài trăm mét trước cửa ga cho đến bên trong ga chỉ toàn người là người, hành lư cũng khó mà nh́n thấy v́ quá đông người. Các thông tin biển hiệu đều là tiếng Trung, nhưng số hiệu tàu – giờ khởi hành – sân ga hiển thị số nên vẫn có thể t́m được đúng tàu cần đi. Trước khi vào ga, hành khách phải đưa hành lư qua băng kiểm tra như ở sân bay. Nguyên tắc số 1 là giữ chặt vé + ví + tư trang, chen lấn nhiệt t́nh không khách sáo, và không đi theo đám đông nào cả v́ tất cả mọi người đi về tất cả mọi hướng

Cách đọc vé tàu của Trung Quốc:

Thêm một điều nữa là các hành lang đi ra sân ga của Trung Quốc khá dài và lộn xộn, sẽ không có thang máy nên toàn bộ hành lư nặng nhẹ đều phải bê lên xuống cầu thang  Trái với không khí ồn ă bên ngoài, sân ga rất ngăn nắp và rất sạch, mỗi toa sẽ có trưởng toa đứng ngoài chào khách và kiểm tra qua vé

Lịch chạy tàu khá chính xác, thời gian sai lệch toàn tuyến chỉ trong ṿng 30′, thông tin về lộ tuyến và lịch có thể tham khảo từ site China Highlights. Tùy thuộc vào hành tŕnh mà có nhiều loại tàu, thông thường các tuyến Bắc Kinh, Thượng Hải, Hong Kong, Tây Tạng th́ tàu rất tiện nghi và vé đắt hơn. Trên các tàu đều chia hạng toa: ngồi cứng (Hard Seat), ngồi mềm (Soft Seat), nằm cứng (Hard Sleeper), nằm mềm (Soft Sleeper); loại sau giá thường gấp rưỡi đến gấp đôi loại trước. Riêng các toa nằm, tuy chia ra nằm cứng và nằm mềm nhưng mỗi giường đều có gối chăn đệm, khác nhau chủ yếu là khoang nằm cứng có 3 giường (trên, giữa, dưới) c̣n khoang nằm mềm chỉ có 2 giường (trên, dưới); nên loại nằm cứng (Hard Sleeper) luôn là lựa chọn của du khách cho các chuyến đi trên 10 tiếng v́ yếu tố chất lượng và kinh tế  Bạn đọc nếu có ư định đi tàu hỏa du lịch Trung Quốc th́ nên xem thêm từ site Seat61. Giá vé tùy vào loại toa và thay đổi theo vị trí giường nằm, giường dưới giá sẽ đắt nhất và giảm dần khi phải trèo cao  Trong mỗi toa, hành khách có thể cất hành lư dưới gậm giường nằm hoặc để trên giá, và tất nhiên phải tự trông coi. Đầu mỗi toa là máy lấy nước nóng luôn có sẵn nước sôi 99 độ; phía cuối mỗi toa là pḥng rửa và 2 buồng vệ sinh (cẩn thận không thừa v́ toilet chỉ sạch trước khi tàu chạy !)

Sau khi đă lên tàu, trưởng toa sẽ đi kiểm tra vé từng hành khách, thu vé giấy và phát cho hành khách 1 thẻ bài (mang đậm phong cách Trung Quốc ). Thẻ này phải giữ v́ khi đến ga cuối, hành khách phải đổi thẻ để lấy lại vé, có thể mới ra khỏi ga được.

 

 

Chuyến tàu Thành Đô – Phàn Chi Ḥa khởi hành lúc 5:36 chiều, quăng đường 823km, thời gian khoảng 15 tiếng, được xếp vào loại tàu đêm, sẽ đến ga Phàn Chi Ḥa khoảng 8.30 sáng hôm sau. Ngay sau tàu khởi hành, nhân viên mặc đồng phục sẽ đi bán đồ ăn uống, đồ lưu niệm (rởm) và đồ dùng cá nhân (bàn chải, kem đánh răng, khăn mặt). Nếu có điều kiện th́ hành khách nên mua đồ ăn mang theo, v́ đồ ăn bán trên toa rất đắt, chất lượng trung b́nh. Như gói hoa quả chỉ đáng 10 RMB được bán 20 RMB

Người đi tàu Trung Quốc kinh nghiệm đều mang theo b́nh đựng nước nóng để có thể lấy nước nóng uống trên tàu, pha trà, nấu ḿ … kiêm đánh răng rửa mặt buổi sáng  Chú ư: tàu đêm Trung Quốc sẽ tắt đèn vào lúc 9:30 tối và chỉ bật lại vào 6:30 sáng hôm sau, sẽ có loa thông báo nhưng là tiếng Trung! hành khách nên ăn bữa tối trên khoang càng sớm càng tốt và nên có đèn pin pḥng khi hữu sự

Mọi người trên tàu phần lớn hiền lành thân thiện, đủ cả lứa tuổi trẻ già, hiếm người biết tiếng Anh, ai cũng thấy thú vị khi biết có hành khách Việt Nam đi tàu từ Tứ Xuyên (Sichuan) vào Vân Nam (Yunnan)  và không kém phần ngạc nhiên là người Việt biết ít tiếng Trung  chắc là nghĩ người Việt cái ǵ cũng biết keke Khi đêm xuống, tàu chạy cực nhanh (tốc độ hơn 100km/h) nhưng khá êm, nhiệt độ khoảng 9-10 độ trong khoang, thích hợp nhất là cuộn trăn nằm ngủ

Train Station Information:  http://www.chinahighlights.com/china-trains/china-railway-station.asp

Train stations names in Chinese:  http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Category:Train_stations_in_China

Oct 26 2010  Hanoi - Nanning -  ** 1st choice:  MR1 / T872 (Hanoi - Nanning) S_21:40 - A_10:12 Dur_12:30 hrs  - 396 Km   xxx Y$
1st choice stopping places

Hanoi - Nanning by train www.vr.com.vn

A daily overnight train links Hanoi & Nanning, which started running in January 2009.  This is a standard-gauge Chinese sleeper train that runs all the way from Nanning to Hanoi.  The timetable is as follows (but always double-check locally, as they keep changing the exact times).  The distance is 396km.

 Hanoi ► Nanning

Soft & hard air-con sleepers, train MR1 / T872

Daily

 Hanoi (Gia Lam station) arrive 21:40  day 1
 Dong Dang (Vietnamese border) arrive 02:00  day 1
 Dong Dang depart 03:00  day 2
 Pinxiang (Chinese border) depart 04:41  day 2
 Pinxiang arrive 06:41  day 2
 Nanning arrive 10:12  day 2

Gia Lam station is 6km from Hanoi Main station, across the river.  Map showing Gia Lam station (look for Ga Gia Lam on the right, 'Ga' is from the French 'gare' meaning station)

Fare for soft sleeper:  In Nanning, it's currently RMB 229, which is around £23 or $37.  In Hanoi, the soft sleeper fare is VND 568,000 (about £20 or $30).  A metered taxi from Hanoi old quarter to the Gia Lam station is likely to cost around VND 100,000 (£3.50 or $5).

Note: Should arrange this ticket when we at: Ga Gia Lam Hanoi
Other Note: Chào bác Chu6CuChi, http://www.phuot.com/threads/572-Thông-tin-du-lịch-Trung-Quốc/page16

1.Về xe khách tuyến Hà Nội - Nam Ninh, bác có thể tham khảo thêm ở topic này, ( http://www.phuot.com/threads/6427-M%E1%BB%99t-m%C3%ACnh-l%E1%BB%8D-m%E1%BB%8D-Qu%E1%BA%BF-L%C3%A2m-D%C6%B0%C6%A1ng-S%C3%B3c-H%C6%B0ng-B%C3%ACnh-Nam-Ninh  ) PeterPan đă nói khá chi tiết. Nói chung, từ Hà Nội có 2 cách đi xe khách sang Nam Ninh:
- Đi lẻ từng chặng: đi xe Hoa Thêm (hoặc một số nhà xe khác nữa) từ Hà Nội lên Hữu Nghị Quan (80k/người), bắt taxi vào Bằng Tường, tới thẳng bến xe của Bằng Tường rồi mua vé xe đi Nam Ninh (vé rất sẵn, nhiều chuyến, chạy liên tục). << đi xe Hoa Thêm từ Hà Nội tới Hữu Nghị Quan (80k VND), qua cửa khẩu bắt taxi vào Bằng Tường (20 Y), mua vé xe khách Bằng Tường - Nam Ninh (80 Y), tới Nam Ninh lại lên xe khách thẳng tiến Quế Lâm (115 Y).
 >>
- Mua vé trọn gói: từ Hà Nội có xe trọn gói của nhà xe Sơn Đức (Việt Nam) - Vận Đức (Trung Quốc) để tới thẳng Nam Ninh, ngoài ra vé Hà Nội - Nam Ninh cũng có bán tại khách sạn Kim Liên tại số 7 Đào Duy Anh. Thông tin chi tiết hơn th́ bác có thể hỏi Google.

2.Về tàu hỏa liên vận tuyến Hà Nội - Nam Ninh: bác có thể xem chi tiết tại đây. ( http://gahanoi.com.vn/information.aspx?NewsID=131  ) Tốt nhất là bác nên mua trước tầm 2-3 ngày trước khi khởi hành, lúc mua cần phải xuất tŕnh Visa Trung Quốc cho nhân viên bán vé.

3.C̣n một cách nữa là kết hợp đường bộ và đường sắt: đi xe khách từ Hà Nội lên Hữu Nghị Quan rồi bắt xe từ đó vào ga Bằng Tường. Tại đây bác mua vé tàu đi Nam Ninh. Cách này th́ có chi phí rẻ hơn nhưng lại mất nhiều thời gian hơn. Tàu hỏa tuyến Bằng Tường - Nam Ninh chạy mất chừng 5 tiếng so với chỉ hơn 2 tiếng di chuyển của xe khách. Vé tàu cũng không sẵn như vé xe khách v́ lượng người đi tuyến này rất đông.

Chúc bác có chuyến đi như ư

.

Oct 27 2010  Nanning - Guilin ** 1st choice:  K9304 (Where-Where) S_14:23 - A_19:43 Dur_5:11 hrs  - 431 Km  167 Y$
1st choice stopping places

TrainNo: K9304 (we should get off at 19:34 Guilin (south)) http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?Submit3=Submit&trainno=K9304

Station Station Name in Chinese ArrTime DeptTime Distance (km) Total Time (hh:mm)
Nanning 南宁 - 14:23 - 00:00
Laibin 来宾 16:15 16:17 185 01:52
Liuzhou 柳州 17:01 17:05 255 02:38
Guilin 桂林 19:34 19:43 431 05:11
Guilin North 桂林北 20:05 - 437 05:42
Others choice: 1562    http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?from=Nanning&to=Guilin&Submit1=submit
TrainNo Orgin-Destination From (in Chinese) DeptTime To (in Chinese) ArrTime Distance (km) Total Time (hh:mm) Seat (RMB) Hard Sleeper (RMB) Soft Sleeper (RMB)
T6 Nanning - Beijing West Nanning (南宁) 08:30 Guilin (桂林) 13:19 431 04:49 63/98 110/114/117 167/175
T190 Nanning - Beijing West Nanning (南宁) 10:32 Guilin (桂林) 15:30 431 04:58 63/98 110/114/117 167/175
T8722 Nanning - Guilin Nanning (南宁) 08:00 Guilin (桂林) 13:02 431 05:02 63/98 110/114/117 167/175
K9304 Nanning - Guilin North Nanning (南宁) 14:23 Guilin (桂林) 19:34 431 05:11 55/90 102/106/109 159/167
K9302 Nanning - Guilin Nanning (南宁) 09:54 Guilin (桂林) 15:18 431 05:24 55/90 102/106/109 159/167
2514 Nanning - Changsha Nanning (南宁) 19:30 Guilin (桂林) 00:54 431 05:24 31/54 65/68/70 103/108
1628 Nanning - Zhengzhou Nanning (南宁) 19:55 Guilin (桂林) 01:23 431 05:28 47/82 94/98/101 151/159
K582/K583 Nanning - Ningbo Nanning (南宁) 20:30 Guilin (桂林) 02:06 431 05:36 55/90 102/106/109 159/167
K960 Nanning - Shanghai South Nanning (南宁) 08:15 Guilin (桂林) 13:57 431 05:42 55/90 102/106/109 159/167
1558 Nanning - Nanchang Nanning (南宁) 18:50 Guilin (桂林) 00:35 431 05:45 47/82 94/98/101 151/159
1562 Nanning - Wuchang Nanning (南宁) 14:13 Guilin (桂林) 19:59 431 05:46 47/82 94/98/101 151/159
K394 Kunming - Guilin North Nanning (南宁) 07:06 Guilin (桂林) 12:37 431 05:31 55/90 102/106/109 159/167
K394 Kunming - Guilin North Nanning (南宁) 07:06 Guilin North (桂林北) 13:02 437 05:56 57/94 107/111/114 168/175
K182 Kunming - Shanghai South Nanning (南宁) 06:03 Guilin North (桂林北) 12:04 437 06:01 57/94 107/111/114 168/175
K316/K317 Nanning - Xian Nanning (南宁) 11:22 Guilin (桂林) 17:47 431 06:25 55/90 102/106/109 159/167
K538 Nanning - Shanghai South Nanning (南宁) 10:58 Guilin (桂林) 17:26 431 06:28 55/90 102/106/109 159/167
K1192 Nanning - Nanjing Nanning (南宁) 12:12 Guilin (桂林) 18:48 431 06:36 55/90 102/106/109 159/167
K1138/K1135 Nanning - Qingdao Nanning (南宁) 23:50 Guilin (桂林) 07:05 431 07:15 55/90 102/106/109 159/167
Note: Should arrange this ticket when we at: Ga Gia Lam Hanoi
Other Note: We Arrive Nanning @ 10:12 AM from Hanoi,

if by Bus: đi xe Hoa Thêm từ Hà Nội tới Hữu Nghị Quan (80k VND), qua cửa khẩu bắt taxi vào Bằng Tường (Pingxiang) (20 Y), mua vé xe khách Bằng Tường – Nam Ninh (Nanning) (80 Y), tới Nam Ninh lại lên xe khách thẳng tiến Quế Lâm (Guilin) (115 Y)

.

Oct 02 2010  Guilin - Kunming ** 1st choice:  K181 (Guilin - Kunming) S_15:34 - A_10:00 Dur_18:25 hrs  - 1265 Km   424 Y$
1st choice stopping places  Our 1st choice is K181 even we have to go to Guilin NORTH 6 km from our hostel since K181 arrive at Kunming early morning (10:00AM) we need time to go to the West Bus Station (which might mean 30-45 minutes more) to take Bus to Dali

K181

Guilin North 桂林北 15:28 15:34 1618 23:31
Liuzhou 柳州 18:31 18:39 1800 26:34
Nanning 南宁 21:31 21:43 2055 29:34
Baise 百色 00:25 00:32 2289 32:28
Xingyi 兴义 04:26 04:32 2539 36:29
Weishe 威舍 05:08 05:18 2575 37:11
Luoping 罗平 06:27 06:31 2648 38:30
Kunming 昆明 09:59 - 2883 42:02
Others choice:    http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?from=Guilin&to=Kunming&Submit1=submit
TrainNo Orgin-Destination From (in Chinese) DeptTime To (in Chinese) ArrTime Distance (km) Total Time (hh:mm) Seat (RMB) Hard Sleeper (RMB) Soft Sleeper (RMB)
K181 Shanghai South - Kunming Guilin North (桂林北) 15:34 Kunming (昆明) 09:59 1265 18:25 140/233 251/262/271 406/424
K393 Guilin North - Kunming Guilin (桂林) 16:56 Kunming (昆明) 11:21 1259 18:25 140/233 251/262/271 406/424
K393 Guilin North - Kunming Guilin North (桂林北) 16:30 Kunming (昆明) 11:21 1265 18:51 140/233 251/262/271 406/424
K155 Nanjing West - Kunming Guilin North (桂林北) 16:23 Kunming (昆明) 16:43 1440 24:20 154/256 276/286/297 445/465
Note: Should arrange this ticket when we at: first/second night at Guilin - buy ticket from Kunming to Dali (one day after) too
Other Note: arrange ticket for Kunming Chengdu on OCT 15 (K146)

.

Oct 03 2010  Kunming - Dali ** 1st choice:  XXXC (Where-Where) S_tart - A_rrivre Dur_xx hrs  - xxx Km   xxx Y$
1st choice stopping places, If things is in schedule we should take day bus from Kunming to Dali, if not then take the night train
Others choice:     Web
http://www.chinahighlights.com/china-trains/dali-railway-station.htm
Dali Railway Station was built in 1999. It’s the terminal station of Guangtong-Dali Railway Line, 360 km (224 miles) from Kunming. It is an important hub of tourist railway in Yunnan Province.
Now there are tourist trains traveling between Dali and Kunming, all with hard-sleeper carriages.
Dali – Kunming: Train K9616/K9613, 20:53 – 05:15
Kunming – Dali: Train K9614/K9615, 23:00 – 07:06


There are also passing trains traveling to or from Lijang.-
Dali –Lijiang East Railway Station: Train 5652/5653, 17:08 – 19:56
Lijiang East Railway Station– Dali: Train 5654/5651, 08:58 –11:43

Address: No. 261 Cangshan Road, Xiaguan Town, Dali City (大理市下关镇苍山路261号)
Zip Code: 675601
Inquiry Phone Number: 0872-3146002

Transportation: Travelers can take public buses No. 7, 8, 10, and 11 to get to the railway station. No. 8 bus beside the railway station can take visitors directly to Dali Ancient City.

Ticket outlets:
Tickets are mainly sold at the ticket hall on the first floor of the railway station.

Besides, travelers can buy tickets at other ticket outlets.

Dali – Kunming train tickets can be bought at the hall of 35108 Army Hostel (35108军队招待所), Jianshe Road (close to Guanping Street) (建设路(近关平街))during 9:30 and 17:30.

Train tickets for Kunming can also be bought at the bus station of Xiaguan District (下关城区), or on the first floor of Jiaotong Hotel (交通饭店) at the newly established square. Travelers departing from Dali to other places within Yunnan Province can get tickets at the ticket outlet of No. 21 Jianshe Road (建设路) during 9:00 and 18:00.

China Highlights is now offering China train schedule searching and train tickets booking service. Please search the train lines you like and then click the book button at the next page.

 
Other Note:

.

Oct 15 2010  (Dali)Kunming- Chengdu ** 1st choice:  K146 (Kunming-Chengdu) S_1929 - A_1426 Dur_19 hrs  - 1100 Km   373 Y$
1st choice stopping places

K146

Station Station Name in Chinese ArrTime DeptTime Distance (km) Total Time (hh:mm)
Kunming 昆明 - 19:29 - 00:00
Guangtong 广通 21:50 21:56 153 02:21
Yuanmou 元谋 23:27 23:30 249 03:58
Panzhihua 攀枝花 01:33 01:41 351 06:04
Xichang 西昌 04:50 05:03 543 09:21
Xide 喜德 06:06 06:09 617 10:37
Puxiong 普雄 07:33 07:39 704 12:04
Hanyuan 汉源 09:46 09:53 820 14:17
Emei 峨眉 12:03 12:06 944 16:34
Chengdu 成都 14:26 - 1100 18:57

 

Others choice:     http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?from=Kunming&to=Chengdu&Submit1=submit
TrainNo Orgin-Destination From (in Chinese) DeptTime To (in Chinese) ArrTime Distance (km) Total Time (hh:mm) Seat (RMB) Hard Sleeper (RMB) Soft Sleeper (RMB)
K146 Kunming - Chengdu Kunming (昆明) 19:29 Chengdu (成都) 14:26 1100 18:57 123/205 222/230/239 357/373
K166 Kunming - Xian Kunming (昆明) 17:43 Chengdu (成都) 12:43 1100 19:00 123/205 222/230/239 357/373
K114 Kunming - Chengdu Kunming (昆明) 10:30 Chengdu (成都) 06:40 1100 20:10 123/205 222/230/239 357/373
K854 Kunming - Chengdu Kunming (昆明) 09:35 Chengdu (成都) 08:10 1133 22:35 126/210 228/236/245 366/383
2640 Kunming - Chengdu Kunming (昆明) 16:40 Chengdu (成都) 15:48 1171 23:08 73/132 146/152/158 243/254
Note: Should arrange this ticket when we at: Kunming Oct 3
Other Note: If possible Arrange to buy K386/K387 (Chengdu-Xian)  Oct 25 S_18:24 - A_09:47 Dur_15:23 hrs  - 842 Km   302 Y$

.

Oct 25 2010  Chengdu - XIAN ** 1st choice:  K386/K387 (Chengdu-Xian) S_18:24 - A_09:47 Dur_15:23 hrs  - 842 Km   302 Y$
1st choice stopping places

K386/K387

Station Station Name in Chinese ArrTime DeptTime Distance (km) Total Time (hh:mm)
Chengdu 成都 - 18:24 - 00:00
Deyang 德阳 19:10 19:14 61 00:46
Mianyang 绵阳 20:01 20:07 115 01:37
Jiangyou 江油 20:45 20:49 157 02:21
Guangyuan 广元 23:30 23:40 319 05:06
Lueyang 略阳 01:50 01:58 454 07:26
Baoji 宝鸡 07:37 07:43 669 13:13
Yangling Town 杨陵镇 08:40 08:42 757 14:16
Xianyang 咸阳 09:24 09:27 819 15:00
Xian 西安 09:47 09:58 842 15:23

continue for Luoyang and Zhengzhou:

Xian 西安 09:47 09:58 842 15:23
Lingbao 灵宝 12:24 12:26 1054 18:00
Sanmenxia West 三门峡西 12:50 12:52 1084 18:26
Luoyang 洛阳 14:47 14:49 1229 20:23
Zhengzhou 郑州 16:16 16:26 1353 21:52

 

Others choice:     http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?from=Chengdu&to=Xian&Submit1=submit 
TrainNo Orgin-Destination From (in Chinese) DeptTime To (in Chinese) ArrTime Distance (km) Total Time (hh:mm) Seat (RMB) Hard Sleeper (RMB) Soft Sleeper (RMB)
T8 Chengdu - Beijing West Chengdu (成都) 11:40 Xian (西安) 00:24 842 12:44 113/179 194/200/208 302/316
K6 Chengdu - Xian Chengdu (成都) 21:20 Xian (西安) 12:15 842 14:55 99/165 180/186/194 288/302
K246/K247 Chengdu - Yangzhou Chengdu (成都) 21:41 Xian (西安) 12:49 842 15:08 99/165 180/186/194 288/302
K386/K387 Chengdu - Shenyang North Chengdu (成都) 18:24 Xian (西安) 09:47 842 15:23 99/165 180/186/194 288/302
K698/K695 Chengdu - Shanghai Chengdu (成都) 19:42 Xian (西安) 11:07 842 15:25 99/165 180/186/194 288/302
K678/K675 Chengdu - Nanjing West Chengdu (成都) 19:50 Xian (西安) 12:09 842 16:19 99/165 180/186/194 288/302
K166 Kunming - Xian Chengdu (成都) 13:15 Xian (西安) 05:16 842 16:01 99/165 180/186/194 288/302
K292/K289 Chengdu - Shanghai Chengdu (成都) 16:40 Xian (西安) 09:38 842 16:58 99/165 180/186/194 288/302
K880 Chengdu - Xian Chengdu (成都) 12:25 Xian (西安) 05:33 842 17:08 99/165 180/186/194 288/302
K870 Chengdu - Zhengzhou Chengdu (成都) 14:50 Xian (西安) 09:03 842 18:13 99/165 180/186/194 288/302

 

 

Note: Should arrange this ticket when we at: xxx
Other Note:

.

Oct 27 2010  XIAN - LUOYANG ** 1st choice:  There is about 40+ trains from XIAN to Luoyang to Zhengzhou
There is about 40+ trains from XIAN to Luoyang to Zhengzhou,  from XIAN to Luoyang is 5 hours,  from Luoyang to Zhengzhou is 1:30 hourWill buy at that time and train to Beijing also
Oct 29 2010  Luoyang - Zhengzhou ** 1st choice:  There is about 40+ trains from XIAN to Luoyang to Zhengzhou
There is about 40+ trains from XIAN to Luoyang to Zhengzhou,  from XIAN to Luoyang is 5 hours,  from Luoyang to Zhengzhou is 1:30 hourWill buy at that time and train to Beijing also

.

Nov 1 2010  Zhengzhou - Beijing ** 1st choice:  XXXC (Where-Where) S_tart - A_rrivre Dur_xx hrs  - xxx Km   xxx Y$
1st choice stopping places

TrainNo: K158
 

Station Station Name in Chinese ArrTime DeptTime Distance (km) Total Time (hh:mm)
Zhengzhou 郑州 22:17 22:34 2075 28:52
Xinxiang 新乡 23:28 23:30 2155 30:03
Anyang 安阳 00:38 00:40 2262 31:13
Handan 邯郸 01:15 01:17 2322 31:50
Xingtai 邢台 01:48 01:50 2374 32:23
Shijiazhuang 石家庄 03:04 03:10 2487 33:39
Dingzhou 定州 03:54 03:56 2558 34:29
Baoding 保定 04:31 04:33 2618 35:06
Beijing West 北京西 06:28 - 2764 37:03

 

Others choice:     http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?from=Zhengzhou&to=Beijing&Submit1=submit
TrainNo Orgin-Destination From (in Chinese) DeptTime To (in Chinese) ArrTime Distance (km) Total Time (hh:mm) Seat (RMB) Hard Sleeper (RMB) Soft Sleeper (RMB)
T16 Guangzhou - Beijing West Zhengzhou (郑州) 07:49 Beijing West (北京西) 13:18 689 05:29 94/148 163/168/174 252/264
T98B Kowloon - Beijing West Zhengzhou (郑州) 09:21 Beijing West (北京西) 14:51 689 05:30 94/148 163/168/174 252/264
T98A Guangzhou East - Beijing West Zhengzhou (郑州) 09:21 Beijing West (北京西) 14:51 689 05:30 94/148 163/168/174 252/264
T202 Sanya - Beijing West Zhengzhou (郑州) 01:02 Beijing West (北京西) 06:34 689 05:32 94/148 163/168/174 252/264
T14/T11 Guangzhou East - Shenyang North Zhengzhou (郑州) 06:44 Beijing (北京) 12:49 695 06:05 94/148 163/168/174 252/264
T62 Kunming - Beijing West Zhengzhou (郑州) 04:50 Beijing West (北京西) 11:08 689 06:18 94/148 163/168/174 252/264
T152 Xining - Beijing West Zhengzhou (郑州) 05:17 Beijing West (北京西) 11:34 689 06:17 94/148 163/168/174 252/264
T10 Chongqing - Beijing West Zhengzhou (郑州) 04:39 Beijing West (北京西) 10:58 689 06:19 94/148 163/168/174 252/264
T2 Changsha - Beijing West Zhengzhou (郑州) 07:03 Beijing West (北京西) 13:34 689 06:31 94/148 163/168/174 252/264
T6 Nanning - Beijing West Zhengzhou (郑州) 05:29 Beijing West (北京西) 12:07 689 06:38 94/148 163/168/174 252/264
T70 Urumqi - Beijing West Zhengzhou (郑州) 07:11 Beijing West (北京西) 13:50 689 06:39 94/148 163/168/174 252/264
T88 Guiyang - Beijing West Zhengzhou (郑州) 05:23 Beijing West (北京西) 12:00 689 06:37 94/148 163/168/174 252/264
T147/T146 Nanchang - Beijing West Zhengzhou (郑州) 03:34 Beijing West (北京西) 10:20 689 06:46 94/148 163/168/174 252/264
T190 Nanning - Beijing West Zhengzhou (郑州) 07:32 Beijing West (北京西) 14:35 689 07:03 94/148 163/168/174 252/264
T76 Lanzhou - Beijing West Zhengzhou (郑州) 09:27 Beijing West (北京西) 16:30 689 07:03 94/148 163/168/174 252/264
K118 Panzhihua - Beijing West Zhengzhou (郑州) 22:06 Beijing West (北京西) 05:35 689 07:29 83/137 152/157/163 241/253
T168 Nanchang - Beijing West Zhengzhou (郑州) 05:35 Beijing West (北京西) 13:06 689 07:31 94/148 163/168/174 252/264
K402 Zhoukou - Beijing West Zhengzhou (郑州) 22:25 Beijing West (北京西) 06:04 689 07:39 83/137 152/157/163 241/253
K180 Zhengzhou - Beijing West Zhengzhou (郑州) 22:16 Beijing West (北京西) 06:16 689 08:00 83/137 152/157/163 241/253
K158 Zhanjiang - Beijing West Zhengzhou (郑州) 22:34 Beijing West (北京西) 06:28 689 07:54 83/137 152/157/163 241/253
1364 Chengdu - Beijing West Zhengzhou (郑州) 21:24 Beijing West (北京西) 05:49 689 08:25 72/126 141/146/152 230/242
K22 Guilin - Beijing West Zhengzhou (郑州) 13:58 Beijing West (北京西) 22:28 689 08:30 83/137 152/157/163 241/253
K968/K965 Zhangjiajie - Beijing West Zhengzhou (郑州) 12:46 Beijing West (北京西) 21:31 689 08:45 83/137 152/157/163 241/253
K680 Zhengzhou - Beijing West Zhengzhou (郑州) 12:25 Beijing West (北京西) 21:23 689 08:58 83/137 152/157/163 241/253
K268 Huaihua - Beijing West Zhengzhou (郑州) 01:54 Beijing West (北京西) 10:41 689 08:47 83/137 152/157/163 241/253
K600/K597 Guangzhou - Baotou Zhengzhou (郑州) 10:30 Beijing West (北京西) 19:39 689 09:09 83/137 152/157/163 241/253
K280 Shiyan - Beijing West Zhengzhou (郑州) 03:16 Beijing West (北京西) 12:35 689 09:19 83/137 152/157/163 241/253
K750 Xinyang - Beijing West Zhengzhou (郑州) 23:20 Beijing West (北京西) 09:00 689 09:40 83/137 152/157/163 241/253
1482/1483 Nanchang - Baotou Zhengzhou (郑州) 23:12 Beijing West (北京西) 08:51 689 09:39 72/126 141/146/152 230/242
K262 Hanzhong - Beijing West Zhengzhou (郑州) 05:47 Beijing West (北京西) 15:42 689 09:55 83/137 152/157/163 241/253
K186 Hengyang - Beijing West Zhengzhou (郑州) 00:23 Beijing West (北京西) 10:35 689 10:12 83/137 152/157/163 241/253
K472/K473 Kunming - Beijing West Zhengzhou (郑州) 00:05 Beijing West (北京西) 10:48 689 10:43 83/137 152/157/163 241/253
K509/K508 Zunyi - Beijing West Zhengzhou (郑州) 05:41 Beijing West (北京西) 16:47 689 11:06 83/137 152/157/163 241/253
K50 Yichang - Beijing West Zhengzhou (郑州) 04:00 Beijing West (北京西) 15:25 689 11:25 83/137 152/157/163 241/253
1488 Zhengzhou - Beijing West Zhengzhou (郑州) 20:07 Beijing West (北京西) 08:55 880 12:48 88/157 172/178/186 285/298
1304 Zhengzhou - Beijing West Zhengzhou (郑州) 06:45 Beijing West (北京西) 20:02 880 13:17 88/157 172/178/186 285/298
K620 Chongqing - Beijing West Zhengzhou (郑州) 00:19 Beijing West (北京西) 13:32 880 13:13 57/103 116/120/125 191

 

Note: Should arrange this ticket when we at: xxx
Other Note:

.

 

Nov 7 2010  Beijing - Suzhou ** 1st choice:  T63 (Beijing-Suzhou) S_22:03 - A_06:27 Dur_08:24 hrs  - 888 Km   326 Y$
1st choice stopping places

T63 http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?Submit3=Submit&trainno=T63

Station Station Name in Chinese ArrTime DeptTime Distance (km) Total Time (hh:mm)
Beijing 北京 - 22:03 - 00:00
Yangliuqing 杨柳青 23:29 23:44 163 01:26
Xuzhou 徐州 05:28 05:43 814 07:25
Suzhou 宿州 06:27 06:29 888 08:24

2nd choice TrainNo: K747 http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?Submit3=Submit&trainno=K747

Station Station Name in Chinese ArrTime DeptTime Distance (km) Total Time (hh:mm)
Beijing 北京 - 15:47 - 00:00
Langfang 廊坊 16:34 16:36 74 00:47
Yangliuqing 杨柳青 17:32 17:38 163 01:45
Jinghai 静海 17:56 18:10 191 02:09
Cangzhou 沧州 18:52 18:55 264 03:05
Botou 泊头 19:19 19:22 303 03:32
Dezhou 德州 20:17 20:20 377 04:30
Jinan 济南 22:00 22:18 495 06:13
Taishan 泰山 23:19 23:22 568 07:32
Yanzhou 兖州 00:54 00:56 651 09:07
Zaozhuang 枣庄 01:54 02:53 746 10:07
Xuzhou 徐州 04:03 04:31 814 12:16
Suzhou 宿州 05:24 05:26 888 13:37
Others choice:    http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?from=Beijing&to=Suzhou&Submit1=submit
TrainNo Orgin-Destination From (in Chinese) DeptTime To (in Chinese) ArrTime Distance (km) Total Time (hh:mm) Seat (RMB) Hard Sleeper (RMB) Soft Sleeper (RMB)
T63 Beijing - Hefei Beijing (北京) 22:03 Suzhou (宿州) 06:27 888 08:24 116/185 200/206/214 313/326
1477 Beijing - Zhenjiang Beijing (北京) 12:41 Suzhou (宿州) 00:45 888 12:04 88/157 172/178/186 285/298
1461 Beijing - Shanghai Beijing (北京) 11:57 Suzhou (宿州) 01:03 888 13:06 57/103 116/120/125 191/200
T284/T281 Baotou - Hangzhou Beijing West (北京西) 22:30 Suzhou (苏州) 11:47 1369 13:17 170/269 289/299/308 452/472
K747 Beijing - Hefei Beijing (北京) 15:47 Suzhou (宿州) 05:24 888 13:37 102/171 186/192/200 299/312
T35 Beijing - Shanghai Beijing (北京) 17:40 Suzhou (苏州) 09:39 1379 15:59 170/269 289/299/308 452/472
1461 Beijing - Shanghai Beijing (北京) 11:57 Suzhou (苏州) 09:39 1379 21:42 83/149 165/172/178 274/287
Note: Should arrange this ticket when we at: Beijing
Other Note:

.

 

Nov 10 2010  Suzhou - Shanghai ** 1st choice:  There is about 60+ trains from  Suzhou to Shanghai  Dur_1:10 hrs
1st choice stopping places
Other Note:
Nov 12 2010 Shanghai - Hangzhou ** 1st choice:  There is about 60+ trains from  Shanghai to Hangzhou  Dur_1:30 hrs
1st choice stopping places
Other Note:

.

Nov 14 2010  Hangzhou - Nanning ** 1st choice:  K181 (Where-Where) S_tart - A_rrivre Dur_xx hrs  - xxx Km   xxx Y$
Note Train Nanning back to Ha Noi start at 17:15, we have to stay at Nanning  additional night

1st choice TrainNo: K181 
 

Station Station Name in Chinese ArrTime DeptTime Distance (km) Total Time (hh:mm)
Shanghai South 上海南 - 15:57 - 00:00
Jiaxing 嘉兴 16:51 16:55 80 00:54
Haining 海宁 17:39 17:42 108 01:42
Hangzhou South 杭州南 18:36 18:42 188 02:39
Yiwu 义乌 19:43 19:51 312 03:46
Jinhua West 金华西 20:30 20:38 360 04:33
Quzhou 衢州 21:49 21:52 446 05:52
Yushan 玉山 23:06 23:09 527 07:09
Shangrao 上饶 23:31 23:35 557 07:34
Yingtan 鹰潭 00:46 00:56 673 08:49
Xiangtang 向塘 02:15 02:27 789 10:18
Xinyu 新余 03:55 03:59 922 11:58
Pingxiang 萍乡 05:25 05:29 1047 13:28
Liling 醴陵 05:59 06:01 1086 14:02
Zhuzhou 株洲 06:32 06:48 1128 14:35
Hengyang 衡阳 08:12 08:37 1262 16:15
Yongzhou 永州 11:50 12:18 1403 19:53
Dong'an 东安 12:52 12:54 1437 20:55
Quanzhou 全州 13:40 13:46 1501 21:43
Guilin North 桂林北 15:28 15:34 1618 23:31
Liuzhou 柳州 18:31 18:39 1800 26:34
Nanning 南宁 21:31 21:43 2055 29:34

 

Others choice:     http://www.chinatravelguide.com/ctgwiki/Special:CNTrainSearch?from=Hangzhou&to=Nanning&Submit1=submit
TrainNo Orgin-Destination From (in Chinese) DeptTime To (in Chinese) ArrTime Distance (km) Total Time (hh:mm) Seat (RMB) Hard Sleeper (RMB) Soft Sleeper (RMB)
K537 Shanghai South - Nanning Hangzhou South (杭州南) 19:05 Nanning (南宁) 21:01 1864 25:56 189/317 338/350/363 548/574
K181 Shanghai South - Kunming Hangzhou South (杭州南) 18:42 Nanning (南宁) 21:31 1867 26:49 189/317 338/350/363 548/574
K959 Shanghai South - Nanning Hangzhou South (杭州南) 22:28 Nanning (南宁) 02:08 1864 27:40 189/317 338/350/363 548/574

 

Note: Should arrange this ticket when we at: xxx
Other Note:

.

 

NOV 16 2010  Nanning - Hanoi  ** 1st choice:  T871 / MR2 (Nanning - Hanoi) S_17:15 - A_05:30 Dur_12:30hrs  - xxx Km   229 Y$
1st choice stopping places

Hanoi - Nanning by train www.vr.com.vn

A daily overnight train links Hanoi & Nanning, which started running in January 2009.  This is a standard-gauge Chinese sleeper train that runs all the way from Nanning to Hanoi.  The timetable is as follows (but always double-check locally, as they keep changing the exact times).  The distance is 396km.

 Nanning ► Hanoi

Soft & hard air-con sleepers, train T871 / MR2

Daily

 Nanning  depart 17:15  day 1
 Pinxiang (Chinese border point) arrive 20:41  day 1
 Pinxiang arrive 22:41  day 1
 Dong Dang (Vietnamese border) arrive 23:22  day 1
 Dong Dang depart 01:25  day 2
 Hanoi (Gia Lam station) arrive 05:30  day 2

Gia Lam station is 6km from Hanoi Main station, across the river.  Map showing Gia Lam station (look for Ga Gia Lam on the right, 'Ga' is from the French 'gare' meaning station)

Fare for soft sleeper:  In Nanning, it's currently RMB 229, which is around £23 or $37.  In Hanoi, the soft sleeper fare is VND 568,000 (about £20 or $30).  A metered taxi from Hanoi old quarter to the Gia Lam station is likely to cost around VND 100,000 (£3.50 or $5).

 

 

Others choice:     Web

 

Note: Should arrange this ticket when we at: Ga Gia Lam Hanoi
Other Note: